Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
main line


ˌmain ˈline [main line main lines] BrE NAmE noun
an important railway/railroad line between two cities
Derived Word:main-line

Related search result for "main line"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.