Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mailbox



mail·box [mailbox mailboxes] BrE [ˈmeɪlbɒks] NAmE [ˈmeɪlbɑːks] noun
1. (NAmE) (BrE ˈletter box)a small box near the main door of a building or by the road, which mail is delivered to
2. (NAmE) (BrE post·box, ˈletter box)a public box, for example in the street, that you put letters into when you send them
3. the area of a computer's memory where email messages are stored
See also:letter box postbox

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.