Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mail something out


ˌmail sthˈout derived
to send out a large number of letters, etc. at the same time
The brochures were mailed out last week.
Main entry:mailderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.