Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
magnetic north


magˌnetic ˈnorth [magnetic north] BrE NAmE noun uncountable
the direction that is approximately north as it is shown on a ↑magnetic compass
compare true north


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.