Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lunacy


lu·nacy [lunacy lunacies] BrE [ˈluːnəsi] NAmE [ˈluːnəsi] noun uncountable
1. behaviour that is stupid or crazy
Syn: madness
It's sheer lunacy driving in such weather.
2. (old-fashioned)mental illness
Syn: madness

Word Origin:
mid 16th cent. (originally referring to intermittent insanity believed to be caused by changes of the moon): from ↑lunatic + ↑-acy.

Example Bank:
a comedy show full of inspired lunacy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lunacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.