Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lump sum


ˌlump ˈsum [lump sum lump sums] BrE NAmE (also ˌlump ˌsum ˈpayment) noun
an amount of money that is paid at one time and not on separate occasions
She was given a lump sum when she retired.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.