Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
luggage rack


ˈluggage rack [luggage rack] BrE NAmE noun
1. a shelf for luggage above the seats in a train, bus, etc.
2. (especially NAmE) = roof rack


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.