Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
low-rise


ˈlow-rise [low-rise] adjective, noun BrE NAmE
adjective only before noun
1. (of a building)low, with only a few floors
low-rise housing
compare high-rise
2. (of a pair of jeans, etc.)cut so that the top is much lower than waist-level
 
noun
a low buuilding with only a few floors
 

Related search result for "low-rise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.