Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lost cause


ˌlost ˈcause [lost cause] BrE NAmE noun
something that has failed or that cannot succeed
The game looked a lost cause when the score reached 6–0.

Related search result for "lost cause"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.