Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lose out to somebody


ˌlose ˈout to sb/sth derived
(informal)to not get business, etc. that you expected or used to get because sb/sth else has taken it
Small businesses are losing out to the large chains.
Main entry:losederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.