Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
look through something


ˈlook through sth derived
no passive to examine or read sth quickly
She looked through her notes before the exam.
Main entry:lookderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.