Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
long wave


ˈlong wave [long wave] BrE NAmE noun uncountable, countable (abbr.LW)
a radio wave with a length of more than 1 000 metres
to broadcast on long wave
compare short wave


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.