Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
logarithm


loga·rithm [logarithm logarithms] BrE [ˈlɒɡərɪðəm] NAmE [ˈlɔːɡərɪðəm] NAmE [ˈlɑːɡərɪðəm] (also informal log) noun (mathematics)
any of a series of numbers set out in lists which make it possible to work out problems by adding and subtracting instead of multiplying and dividing
Derived Word:logarithmic
See also:log

Word Origin:
early 17th cent.: from modern Latin logarithmus, from Greek logos ‘reckoning, ratio’ + arithmos ‘number’.

Related search result for "logarithm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.