Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lock somebody away


I. ˌlock sb/sth aˈway derived
= lock somebody up
Main entry:lockderived
 
II. ˌlock sbˈup/aˈway derived
(informal)to put sb in prison
related noun lock-up
Main entry:lockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.