Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
loam


loam [loam loams] BrE [ləʊm] NAmE [loʊm] noun uncountable (technical)
good quality soil containing sand, ↑clay and decayed vegetable matter
Derived Word:loamy

Word Origin:
Old English lām ‘clay’, of West Germanic origin: related to Dutch leem and German Lehm, also to ↑lime, the substance.

Example Bank:
A moist loam is ideal for growing currant bushes.
Mix equal parts of clay and loam.

Related search result for "loam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.