Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
liver sausage


ˈliver sausage f5 [liver sausage] (BrE) (NAmE liv·er·wurst BrE [ˈlɪvəwɜːst] ; NAmE [ˈlɪvərwɜːrst] ) noun uncountable
a type of soft ↑sausage made from finely chopped ↑liver, usually spread cold on bread


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.