Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
liven up


ˌliven ˈup | ˌliven sb/sth ˈup derived
to become or to make sb/sth more interesting or exciting
The game didn't liven up till the second half.
Let's put some music on to liven things up.
You look as if you need livening up!
Main entry:livenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.