Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
liven


liven [liven livens livened livening] BrE [ˈlaɪvn] NAmE [ˈlaɪvn] verb
Derived:liven somebody up liven up
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liven"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.