Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
line management


ˈline management [line management line manager] BrE NAmE noun uncountable (BrE)
the system of organizing a company, etc. in which information and instructions are passed from each employee and manager to the person one rank above or below them
Derived Word:line manager


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.