Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
linden


lin·den [linden lindens] BrE [ˈlɪndən] NAmE [ˈlɪndən] (also ˈlinden tree) noun
= lime
See also:linden tree

Word Origin:
Old English (as an adjective in the sense ‘made of wood from the lime tree’): from lind ‘lime tree’ + ↑-en, reinforced by obsolete Dutch lindenboom and German Lindenbaum.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linden"
  • Words pronounced/spelled similarly to "linden"
    lenten linden

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.