Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lift-off


ˈlift-off [lift-off lift-offs] BrE NAmE noun countable, uncountable
the act of a ↑spacecraft leaving the ground and rising into the air
Syn: blast-off
Ten minutes to lift-off.

Related search result for "lift-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.