Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lift off


ˌlift ˈoff derived
(of a rocket or, less frequently, an aircraft)to leave the ground and rise into the air
related noun lift-off
Main entry:liftderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.