Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lifeguard



life·guard [lifeguard lifeguards] BrE [ˈlaɪfɡɑːd] NAmE [ˈlaɪfɡɑːrd] (AustralE, NZE life·saver, ˈsurf lifesaver) noun
a person who is employed at a beach or a swimming pool to rescue people who are in danger in the water
See also:lifesaver surf lifesaver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.