Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
life coach


ˈlife coach 7 [life coach life coaching] BrE NAmE (also coach) noun
a person who is employed by sb to give them advice about how to achieve the things they want in their life and work
Derived Word:life coaching
See also:coach coaching


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.