Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lief


lief 7 BrE [liːf] NAmE [liːf] adverb (old use)
willingly; happily
I would as lief kill myself as betray my master.

Word Origin:
[lief] Old English lēof ‘dear, pleasant’, of Germanic origin: related to the noun ↑leave and ↑love.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.