Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let on to somebody


ˌlet ˈon (to sb) derived
(informal)to tell a secret
I'm getting married next week, but please don't let on to anyone.
~ that… She let on that she was leaving.
Main entry:letderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.