Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let loose something


let ˈloose sth idiom
to make a noise or remark, especially in a loud or sudden way
She let loose a stream of abuse.
Main entry:looseidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.