Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
let go of something


ˌlet sb/sth ˈgo | ˌlet ˈgo (of sb/sth) idiom
1. to stop holding sb/sth
Don't let the rope go.
Don't let go of the rope.
Let go! You're hurting me!
2. to give up an idea or an attitude, or control of sth
It's time to let the past go.
It's time to let go of the past.
Main entry:letidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.