Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lemonade



lem·on·ade [lemonade lemonades] BrE [ˌleməˈneɪd] NAmE [ˌleməˈneɪd] noun
1. uncountable (BrE)a sweet ↑fizzy drink (= with bubbles) with a lemon flavour
2. uncountable a drink made from lemon juice, sugar and water
3. countable a glass or bottle of lemonade
compare orangeade

Word Origin:
mid 17th cent.: from French limonade, from limon ‘lemon’.

Related search result for "lemonade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.