Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
leave something aside


ˌleave sthaˈside derived
to not consider sth
Leaving the expense aside, do we actually need a second car?
Main entry:leavederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.