Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay somebody out


ˌlay sbˈout derived
1. to knock sb unconscious
2. to prepare a dead body to be buried
Main entry:layderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.