Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lay down your life for somebody


lay down your ˈlife (for sb/sth) idiom
(literary)to die in order to save sb/sth
Syn: sacrifice yourself
They were prepared to lay down their lives for their country.
Main entry:lifeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.