Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laxative


I. laxa·tive [laxative laxatives] BrE [ˈlæksətɪv] NAmE [ˈlæksətɪv] noun
a medicine, food or drink that makes sb empty their ↑bowels easily

Word Origin:
late Middle English: via Old French laxatif, -ive or late Latin laxativus, from Latin laxare ‘loosen’ (from laxus ‘loose’).
 
II. laxa·tive adjective
Main entry:laxativederived

Related search result for "laxative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.