Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
lavish something on somebody


ˈlavish sth on/upon sb/sth derived
to give a lot of sth, often too much, to sb/sth
She lavishes most of her attention on her youngest son.
Main entry:lavishderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.