Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
launch into something


ˈlaunch into sth | ˈlaunch yourself into sth derived
to begin sth in an enthusiastic way, especially sth that will take a long time
He launched into a lengthy account of his career.
Main entry:launchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.