Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laughing



laugh·ing [laughing] BrE [ˈlɑːfɪŋ] NAmE [ˈlæfɪŋ] adjective
showing ↑amusement or happiness
his laughing blue eyes
laughing faces
more at die laughing at die v., split your sides (laughing/with laughter) at split v.
Idiom:no laughing matter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "laughing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.