Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laugh somebody out of court


laugh sb/sth out of ˈcourt idiom
(BrE, informal)to completely reject an idea, a story, etc. that you think is not worth taking seriously at all
All his attempts at explanation were simply laughed out of court.
Main entry:laughidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.