Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laptop



lap·top [laptop laptops] BrE [ˈlæptɒp] NAmE [ˈlæptɑːp] noun
a small computer that can work with a battery and be easily carried
Syn: notebook
compare desktop computer, ↑netbook, ↑subnotebook


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.