Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
landowning


land·owning BrE [ˈlændəʊnɪŋ] ; NAmE [ˈlændoʊnɪŋ] adjective only before noun
the great landowning families
Main entry:landownerderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.