Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
laity


laity [laity laities] BrE [ˈleɪəti] NAmE [ˈleɪəti] noun the laitysingular + singular or plural verb
all the members of a Church who are not ↑clergy
see also layman

Word Origin:
late Middle English: from ↑lay (adj) + ↑-ity.

Related search result for "laity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.