Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
knock off


ˌknock ˈoff | ˌknock ˈoff sth derived
(informal)to stop doing sth, especially work
Do you want to knock off early today?
What time do you knock off work?
Let's knock off for lunch.
Main entry:knockderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.