Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kitten



kit·ten [kitten kittens kittened kittening] BrE [ˈkɪtn] NAmE [ˈkɪtn] noun
a young cat
Idiom:have kittens

Word Origin:
late Middle English kitoun, ketoun, from an Anglo-Norman French variant of Old French chitoun, diminutive of chat ‘cat’.

Related search result for "kitten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.