Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kiss something goodbye


kiss sth goodˈbye | kiss goodˈbye to sth idiom
(informal)to accept that you will lose sth or be unable to do sth
Well, you can kiss goodbye to your chances of promotion.
Main entry:kissidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.