Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kick somebody out of something


ˌkick sb ˈout (of sth) derived
(informal)to make sb leave or go away (from somewhere)
Main entry:kickderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.