Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
kick somebody around


ˌkick sb aˈround derived
(informal)to treat sb in a rough or unfair way
She'd had enough of being kicked around by her boss.
Main entry:kickderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.