Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
keenly


keen·ly BrE [kiːnli] ; NAmE [kiːnli] adverb
a keenly fought contest
We were keenly aware of the danger.
Main entry:keenderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.