Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jute


jute [jute jutes] BrE [dʒuːt] NAmE [dʒuːt] noun uncountable
fibres (= thin threads) from a plant, also called jute, used for making rope and rough cloth

Word Origin:
mid 18th cent.: from Bengali jhūṭo ‘matted hair’, from Prakrit (an ancient Indian language) juṣṭi.

Related search result for "jute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.