Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jumpsuit


jump·suit [jumpsuit jumpsuits] BrE [ˈdʒʌmpsuːt] BrE [ˈdʒʌmpsjuːt] NAmE [ˈdʒʌmpsuːt] noun
a piece of clothing that consists of trousers/pants and a jacket or shirt sewn together in one piece, worn especially by women

Word Origin:
1940s (originally US): so named because it was first used to denote a parachutist's garment.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.