Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jump ship


jump ˈship idiom
1. to leave the ship on which you are serving, without permission
2. to leave an organization that you belong to, suddenly and unexpectedly
Main entry:jumpidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.