Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
jointly


joint·ly BrE [dʒɔɪntli] ; NAmE [dʒɔɪntli] adverb
The event was organized jointly by students and staff.
Main entry:jointderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.